Menu
13:49 31-03-2021

REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VIETNAM /E1 FACTORY

REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VIETNAM –

E1 FACTORY

 

General Information

  • Site area               
  •  

  71 230.0 m2

  • GFA

:

106 528.5 m2

  • Project type

:

Industrial Manufacturing Building

  • Groups

:

+ Group 01: Factory & Guardhouse 2

+ Group 02: Canteen (including Dormitory)

+ Group 03: Warehouse

+ Group 04: Guardhouse 1 & Features

  • Location

:

IN3-6*A, VSIP Hai Phong, Thuy Nguyen District, Viet Nam

  • Owner

:

REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VIETNAM CO., LTD

 

 

CÔNG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VIỆT NAM – NHÀ MÁY E1

Thông tin chung

· Diện tích khuôn viên: 71 230,0 m2

· GFA                          : 106 528,5 m2

· Loại dự án                 : Tòa nhà Sản xuất Công nghiệp

· Các nhóm                  : + Nhóm 01: Nhà máy & Nhà bảo vệ 2

                     + Nhóm 02: Căn tin (bao gồm cả Kí túc xá)

                     + Nhóm 03: Kho

                     + Nhóm 04: Nhà gác 1 & Đặc điểm

· Địa điểm   : IN3-6 * A, VSIP Hải Phòng, Huyện Thủy Nguyên, Việt Nam

· Chủ đầu tư: CÔNG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VIỆT NAM

CONTENTS

I.         Introduction

II.        Transportation

            1. Bicycle parking

            2. Car parking

III.      Sustainable Features

1. Building envelope

2. Waste management

IV.      Water Efficiency

1. Indoor water use

            2. Outdoor water use

            3. Water metering

V.        Indoor Environmental Quality

1. Lighting

            2. Air-conditioning & Ventilation

 

NỘI DUNG

 

I.         Giới thiệu

II.       Vận chuyển

1. Bãi đậu xe đạp

2. Bãi đậu xe ô tô

III.     Tính năng bền vững

1. Xây dựng phong bì

2. Quản lý chất thải

IV.     Tiết kiệm nước

1. Sử dụng nước trong nhà

2. Sử dụng nước ngoài trời

3. Đo sáng nước

V.       Chất lượng môi trường trong nhà

1. Chiếu sáng

2. Điều hòa không khí & Thông gió

I.         INTRODUCTION GIỚI THIỆU

The idea of this project is to construct a sustainable and eco-friendly factory in Vietnam, in accordance with standards of LEED (Leadership in Energy and Environmental Design) Green Building Rating System. There have been many conscious efforts toward “going green” in manufacturing buildings, and this project sets the target of being a part of sustainability through achieving the LEED certification.

Being recognized by U.S. Green Building Council (USGBC) that the project has met all requirements of international environmental design standards, the hotel will not only have positive impacts on the environment but also result in significant reduction of operation costs. Lighting and air quality, vegetation, relaxation areas, cleanliness, functionality and thermal comfort together will contribute to the effective operation of the project.

 

Ý tưởng của dự án này là xây dựng một nhà máy bền vững và thân thiện với môi trường tại Việt Nam, phù hợp với tiêu chuẩn của Hệ thống đánh giá công trình xanh LEED (Leadership in Energy and Environmental Design). Đã có nhiều nỗ lực có ý thức hướng tới việc “xanh hóa” trong các tòa nhà sản xuất, và dự án này đặt mục tiêu trở thành một phần của sự bền vững thông qua việc đạt được chứng chỉ LEED.

Được Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ (USGBC) công nhận rằng dự án đáp ứng tất cả các yêu cầu của tiêu chuẩn thiết kế môi trường quốc tế, khách sạn sẽ không chỉ có tác động tích cực đến môi trường mà còn giảm đáng kể chi phí vận hành. Ánh sáng và chất lượng không khí, thảm thực vật, khu vực thư giãn, sự sạch sẽ, chức năng và tiện nghi nhiệt cùng với nhau sẽ góp phần vào hoạt động hiệu quả của dự án.

 

Key highlights:

  • Water-efficient systems reduce potable water demand
  • High efficiency (high COP) VRF reduces energy cost
  • High efficiency lighting system (100% LED lights)

Điểm nổi bật chính:

     • Hệ thống tiết kiệm nước làm giảm nhu cầu nước uống

     • Hiệu suất cao (COP cao) VRF giảm chi phí năng lượng

     • Hệ thống chiếu sáng hiệu quả cao (100% đèn LED)

 

In this case study, other highlighted features which make this project become a LEED-certified building are also introduced in details.

Trong nghiên cứu điển hình này, các đặc điểm nổi bật khác giúp dự án này trở thành một tòa nhà được chứng nhận LEED cũng được giới thiệu chi tiết.

II.        TRANSPORTATION GIAO THÔNG

1.         Bicycle parking Bãi đỗ xe đạp

The purpose is to promote bicycling and transportation efficiency, as well as provide an ideal storage area for bicycle users. The project provides 225 parking spaces for bicycle, including 205 long-term spaces for staff and 20 short-term spaces for visitors. The distances from the bicycle storages to the main entrances and functional entries of all buildings are 56 meters in maximum.

Mục đích là nâng cao hiệu quả của việc đi xe đạp và giao thông, cũng như cung cấp một khu vực lưu trữ lý tưởng cho người sử dụng xe đạp. Dự án cung cấp 225 chỗ đỗ xe đạp, trong đó có 205 chỗ đỗ dài hạn cho nhân viên và 20 chỗ ngắn hạn cho du khách. Khoảng cách từ bãi đỗ xe đạp đến lối vào chính và các lối vào chức năng của tất cả các tòa nhà tối đa là 56 mét.

2.         Car parking Bãi đỗ xe ô tô

To minimize the environmental harms associated with parking facilities and reduce pollution by promoting alternatives to conventionally fueled automobiles, the project encourages everyone to use green vehicles and carpool vehicles. In details, the project provides 21 parking spaces for bus (9 spaces) and car (12 spaces). Among 12 car parking spaces, the project reserves 2 parking spaces for carpool vehicles, 2 parking spaces for electric vehicles and 1 space for the electric vehicle supply equipment (EVSE).

Để giảm thiểu tác hại môi trường liên quan đến các bãi đậu xe và giảm ô nhiễm bằng cách thúc đẩy các lựa chọn thay thế cho ô tô chạy bằng nhiên liệu thông thường, dự án khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện xanh và phương tiện xe đi chung. Cụ thể, dự án cung cấp 21 chỗ đỗ cho xe buýt (9 chỗ) và ô tô (12 chỗ). Trong số 12 chỗ đỗ xe ô tô, dự án dành 2 chỗ đỗ cho xe chung, 2 chỗ cho xe điện và 1 chỗ cho tram sạc xe điện (EVSE).

III.      SUSTAINABLE FEATURES TÍNH NĂNG BỀN VỮNG

1.         Building envelope Kết cấu kiến trúc

Roof assemblies include concrete deck, insulation layer, waterproofing layer, and plasterboard. The total thermal transmittance U-value of this concrete roof is 0.5 W/m2K. External walls has a total thermal transmittance U-value of 0.8 W/m2K. Indoor comfort conditions are ensured for all areas within the building, including common spaces, working areas, and hotel rooms.

The system of external double-glazed windows with low-e coating, low U-value, energy loss but increase daylighting harvesting. In other words, the glazing system limits the amount of heat and UV-rays transmitted through glass, but still allows light to easily pass through the window. This contributes to the reduction of interior artificial lighting and cooling demand.

Hệ thống mái bao gồm sàn bê tông, lớp cách nhiệt, lớp chống thấm và tấm thạch cao. Tổng giá trị truyền nhiệt U của mái bê tông này là 0,5 W/m2K. Tường bên ngoài có tổng giá trị truyền nhiệt U là 0,8 W / W/m2K. Đảm bảo các điều kiện tiện nghi trong nhà cho tất cả các khu vực trong tòa nhà, bao gồm không gian chung, khu vực làm việc và phòng khách sạn.

Hệ thống cửa sổ lắp kính hai lớp bên ngoài có lớp phủ low-e, giá trị U thấp, thất thoát năng lượng nhưng tăng khả năng thu nhận ánh sáng ban ngày. Nói cách khác, hệ thống kính hạn chế lượng nhiệt và tia UV truyền qua kính, nhưng vẫn cho phép ánh sáng dễ dàng đi qua cửa sổ. Điều này góp phần làm giảm nhu cầu chiếu sáng nhân tạo và làm mát nội thất.

2.         Waste management Quản lý chất thải

To reduce the amount of waste generated by either building occupants or guests, as well as encourage everyone to classify waste, the project reserves two waste storage areas with a total area of 250 m2. These waste storages include separate areas for different types of waste such as recyclable waste and hazardous waste.

  • Recyclable waste: 240-liter waste bins with labels are provided for five types of recyclable waste: paper, cardboard, glass, metals, and plastics.
  • Hazardous waste: 240-liter waste bins with labels are provided for batteries and e-waste.

Waste storage capacity is completely sufficient for the amount of waste generated within the building. In specific, the amounts of recyclable and hazardous waste are estimated to be 12 m3 and 0.08 m3. The actual capacity of recyclable storage is 9.3 m3 respectively.  

Để giảm thiểu lượng rác thải do người sử dụng hoặc khách của tòa nhà tạo ra, cũng như khuyến khích mọi người phân loại rác thải, dự án dành riêng hai khu vực chứa rác thải với tổng diện tích 250 m2. Các kho chứa chất thải này bao gồm các khu vực riêng biệt cho các loại chất thải khác nhau như chất thải có thể tái chế và chất thải nguy hại.

• Rác tái chế: Dùng các thùng rác 240 lít có nhãn phục vụ cho năm loại chất thải có thể tái chế: giấy, bìa cứng, thủy tinh, kim loại và nhựa.

• Chất thải nguy hại: Dùng các thùng rác 240 lít có nhãn phục vụ cho pin và rác thải điện tử.

Dung tích chứa chất thải hoàn toàn đủ cho lượng chất thải phát sinh bên trong tòa nhà. Cụ thể, lượng rác có thể tái chế và chất thải nguy hại ước tính là 12 m3 và 0,08 m3. Dung tích thực tế của kho có thể tái chế tương ứng là 9,3 m3.

IV.       WATER EFFICIENCY DÙNG NƯỚC HIỆU QUẢ

1.         Indoor water use Sử dụng nước trong nhà

The project aims to reduce indoor water consumption through using water-efficient fixtures such as low flowrate water closets, urinals, and lavatory faucets. Besides, lavatory faucets are equipped with LEED-compliant pressure compensating aerators (figure 9) to reduce water flowrate. The result achieved for indoor water use reduction (before alternative water sources) is 46% compared to LEED baseline for indoor water use.

Dự án nhằm mục đích giảm tiêu thụ nước trong nhà thông qua việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm nước như bồn đựng nước có lưu lượng thấp, bồn tiểu và vòi chậu rửa. Bên cạnh đó, vòi chậu rửa được trang bị thiết bị sục khí bù áp theo tiêu chuẩn LEED (hình 9) để giảm lưu lượng nước. Kết quả đạt được đối với việc giảm sử dụng nước trong nhà (trước khi có nguồn nước thay thế) là 46% so với qui chuẩn LEED cho việc sử dụng nước trong nhà.

In this project, flushing fixtures uses harvested rainwater. The annual amount of harvested rainwater is 6724 m3/year while flushing demand is about 7930 m3/year. With the rainwater harvesting system, the project is able to save 75% of the total indoor water use.

Trong dự án này, các thiết bị xả nước sử dụng nước mưa thu hoạch. Lượng nước mưa thu hoạch hàng năm là 6724 m3 / năm trong khi nhu cầu xả thải là khoảng 7930 m3 / năm. Với hệ thống thu gom nước mưa, dự án có thể tiết kiệm 75% tổng lượng nước sử dụng trong nhà.

2.         Outdoor water use Sử dụng nước ngoài trời

Selecting native and climate-adapted plants whose water demand is not high helps saving irrigation water although the project does not have to use potable water for irrigation. In details, 100% of irrigation demand is covered by treated wastewater. This treated wastewater meets the standard of discharge and reuse, Column A (QCVN 40:2011/BTNMT). In specific, amount of treated wastewater is 30 m3/day while irrigation demand is 18 m3/day.

Fixed spray equipment is a solution that helps reduce outdoor water consumption for irrigation. The equipment is convenient for irrigation work.

Việc lựa chọn các loại cây bản địa thích nghi với khí hậu có nhu cầu nước không cao giúp tiết kiệm nước tưới mặc dù dự án không cần phải sử dụng nước sạch để tưới. Cụ thể, 100% nhu cầu tưới tiêu được đảm bảo bằng nước thải đã qua xử lý. Nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải và tái sử dụng, Cột A (QCVN 40: 2011 / BTNMT). Cụ thể, lượng nước thải được xử lý là 30 m3 / ngày đêm trong khi nhu cầu tưới tiêu là 18 m3 / ngày đêm.

Thiết bị phun cố định là giải pháp giúp giảm lượng nước tiêu thụ ngoài trời để tưới. Thiết bị thuận tiện cho công việc tưới tiêu.

3.         Water metering Đo nướx

The project aims to manage water use and track water consumption by installing permanent water meters for all water subsystems. A system of sub-meters has been installed to measure these water consumptions:

  • total potable water use for each buildings
  • total potable water use for indoor plumbing fixtures and fittings
  • total reclaimed water use for flushing demand of each buildings
  • total reclaimed water use for irrigation demand of total project
  • total potable water use for process water of each buildings

Sub-meters will be manually read and periodically checked for monitoring purposes concerning water consumptions and potential damages.

Dự án nhằm quản lý việc sử dụng nước và theo dõi lượng nước tiêu thụ bằng cách lắp đặt đồng hồ đo nước cố định cho tất cả các hệ thống phụ cấp nước. Lắp đặt hệ thống đồng hồ phụ để đo lượng nước tiêu thụ này:

• tổng lượng nước sạch cho mỗi tòa nhà

• tổng lượng nước sạch cho các thiết bị và phụ kiện đường ống nước trong nhà

• tổng lượng nước tái sử dụng cho nhu cầu xả nước của từng tòa nhà

• tổng lượng nước tái sử dụng cho nhu cầu tưới tiêu của tổng dự án

• tổng lượng nước sạch cho nhu cầu nước công nghiệp của mỗi tòa nhà

Các đồng hồ phụ sẽ được đọc thủ công và kiểm tra định kỳ cho các mục đích giám sát liên quan đến lượng nước tiêu thụ và các thiệt hại tiềm ẩn.

V.    INDOOR ENVIRONMENTAL QUALITY CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG TRONG NHÀ

1.         Lighting Chiếu sáng

Lighting system of the building uses only LED lights for energy efficiency and savings. Time switches are installed in factory, parking to automatically control lighting according to operation hours. Occupancy sensors are installed in canteen, meeting room, toilets, office…to automatically turn off lighting fixtures when nobody is in the space.

Hệ thống chiếu sáng của tòa nhà chỉ sử dụng đèn LED để tiết kiệm và hiệu quả. Công tắc định thời gian được lắp đặt trong nhà xưởng, bãi đậu xe để tự động điều khiển chiếu sáng theo giờ hoạt động. Cảm biến công suất được lắp đặt trong canteen, phòng họp, nhà vệ sinh, văn phòng… để tự động tắt các thiết bị chiếu sáng khi không có ai trong không gian ấy.

2.         Air-conditioning & Ventilation Điều hòa không khí & Thông gió

To optimize energy performance of the building as well as reduce environmental and economic harms associated with excessive energy use, the project uses VRF and split systems which consist of outdoor units installed on the roof areas and indoor units for cooling indoor working areas.

Để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của tòa nhà cũng như giảm thiểu các tác hại về môi trường và kinh tế do sử dụng năng lượng quá mức, dự án sử dụng hệ thống VRF và hệ thống chia tách bao gồm dàn nóng lắp đặt trên mái và dàn lạnh để làm mát các khu vực làm việc trong nhà.

The air quality inside the working areas will be controlled by constant fans and monitored by air flow switch. All toilets will be ventilated by exhaust fans; no air conditioning will be installed.

Chất lượng không khí bên trong các khu vực làm việc sẽ được kiểm soát bởi các quạt cố định và được giám sát bằng công tắc lưu lượng không khí. Tất cả các khu vệ sinh sẽ được thông gió bằng quạt hút; không có máy lạnh sẽ được lắp đặt.

3.         Renewable energy production Sản xuất năng lượng tái tạo

The project has a 3-megawatt-peak photovoltaic (PV) system that is devided into four zones, corresponing to the roof areas of the factory hall, warehouse, canteen, and parking area.

Dự án có hệ thống quang điện 3 megawatt (PV) được chia thành bốn khu vực, tương ứng với các khu vực mái của sảnh nhà máy, nhà kho, căng tin và khu vực đỗ xe.

Zone

Khu vực

Number of modules

Số lượng mô-đun

Unit power

(Wp)

Công suất

System output

(kWp)

Đầu ra hệ thống

Estimated production

(MWh/year)

Sản lượng ước tính

1

5472 modules

390 Wp

2134.1

2309.0

2

1080 modules

390 Wp

421.2

456.6

3

774 modules

390 Wp

301.9

326.8

4

486 modules

390 Wp

189.5

205.6

Total Tổng

7812 modules

 

3046.7

3298.0

let's work togetherz